Những Cao Thủ Cờ Tướng Trung Quốc

     

Vô địch trung quốc khó rộng vô địch thế giới. Đứng đầu bảng ELO lại khó hơn hết vô địch Trung Quốc

Quan điểm riêng rẽ của đội ngũ biên tập

Mặc cho dù mất hơn một tuần để tổng đúng theo và chỉnh sửa video, nhưng cực nhọc tránh ngoài sai sót. Rất mong mỏi nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn yêu cờ. Xin cảm ơn

Dưới đó là bảng xếp hạng ELO cờ tướng của những kỳ thủ china lần 1/2022

STTKỳ thủDanh hiệuELO
1Vương Thiên NhấtĐCĐS2751
2Trịnh Duy ĐồngĐCĐS2749
3Mạnh ThầnĐCĐS2655
4Hứa Ngân XuyênĐCĐS2623
5Tưởng XuyênĐCĐS2622
6Uông DươngĐCĐS2619
7Hồng TríĐCĐS2617
8Triệu Hâm HâmĐCĐS2615
9Hác Kế SiêuĐCĐS2611
10Tạ TĩnhĐCĐS2603
11Lã KhâmĐCĐS2594
12Thân BằngĐCĐS2593
13Hoàng Trúc PhongĐS2571
14Triệu Kim ThànhĐS2571
15Lục Vĩ ThaoĐCĐS2566
16Tôn Dũng ChinhĐCĐS2562
17Hứa Quốc NghĩaĐCĐS2562
18Tào Nham LỗiĐS2561
19Trình MinhĐCĐS2556
20Từ SiêuĐCĐS2555
21Võ Tuấn CườngĐS2555
22Triệu Phan Vĩ2551
23Triệu Điện VũĐS2547
24Triệu VĩĐS2541
25Từ Sùng PhongĐS2540
26Vương KhuếchĐCĐS2540
27Trương học tập TriềuĐCĐS2537
28Trần Hoằng ThịnhĐS2533
29Lý Thiểu CanhĐS2532
30Triệu Quốc VinhĐCĐS2532
31Đảng PhỉĐS2526
32Túc Thiểu PhongĐS2524
33Tôn Dật DươngĐCĐS2523
34Lý Hàn LâmĐS2523
35Miêu Lợi MinhĐS2522
36Triệu Tử VũĐS2519
37Chung Thiểu HồngĐS2517
38Vương HạoĐS2517
39Thôi CáchĐS2516
40Hứa Văn ChươngĐS2509
41Vương ThanhĐS2509
42Từ Thiên HồngĐCĐS2501
43Quách Phượng ĐạtĐS2501
44Hà Văn TriếtĐS2500
45Trịnh duy nhất HoằngĐCĐS2496
46Hoàng Hải LâmĐS2493
47Đào Hán MinhĐCĐS2492
48Bốc Phượng BaĐCĐS2490
49Lý Tuyết TùngĐS2487
50Trình Vũ ĐôngĐS2487
51Trình mèo TuấnĐS2487
52Lưu MinhĐS2487
53Kim BaĐS2487
54Liên Trạch ĐặcĐS2486
55Hoa Thần Hạo2484
56Hoàng quang DĩnhĐS2484
57Lưu Tử KiệnĐS2481
58Trương Hân2476
59Tạ VịĐS2470
60Niếp Thiết VănĐS2468
61Vương Gia ThuỵĐS2463
62Tôn Hân HạoĐS2461
63Liễu Đại HoaĐCĐS2460
64Vương Vũ Bác2459
65Trang Ngọc ĐìnhĐCĐS2457
66Như duy nhất ThuầnĐS2456
67Trương BânĐS2456
68Vu Ấu HoaĐCĐS2453
69Tưởng Dung BăngĐS2452
70Trương Thân HoànhĐS2452
71Dương HuyĐS2452
72Từ Dục Tuấn KhoaĐS2450
73Mã Huệ ThànhĐS2450
74Nghê MẫnĐS2450
75Trịnh Vũ HàngĐS2450
76Lý Thanh DụcĐS2450
77Dương MinhĐS2450
78Cận Ngọc NghiễnĐS2449
79Ngô Hân DươngĐS2446
80Hồ Khánh DươngĐS2445
81Liễu ThiênĐS2438
82Lâm Văn HánĐS2437
83Trần Phú KiệtĐS2435
84Tiết Văn CườngĐS2431
85Vương Vũ HàngĐS2431
86Trương GiangĐS2430
87Lý học tập HạoĐS2429
88Yêu NghịĐS2428
89Châu hiểu HổĐS2426
90Cảnh học tập NghĩaĐS2416
91Ngô NguỵĐS2408
92Lý Bính HiềnĐS2406
93Trác Tán Phong2404
94Vương Tân Quang2402
95Cao Phi2402
96Lưu Long2398
97Chu Quân2398
98Vũ BinhĐS2397
99Lưu Tuấn ĐạtĐS2396
100Tạ Tân Kỳ2395
101Lý Vũ2394
102Tưởng Phượng Sơn2393
103Vương Thuỵ TườngĐS2391
104Lý tè Long2391
105Trương Hội DânĐS2388
106Hà Vĩ NinhĐS2374
107Vương hiểu HoaĐS2370
108Trình Long2370
109Mẫn Nhân2369
110Doãn Thăng2362
111Triệu Dương HạcĐS2358
112Lưu Kinh2345
113Đậu Siêu2313
114Trịnh Hân2308

Nguồn dữ liệu: DPXQ, 01XQ, GDCHESS